ỐNG NGHIỆM
- 1. ỐNG NGHIỆM LẤY MÁU CÁC HÃNG
- 3. TEST NHANH SÀNG LỌC
- 4. ĐỒ PHÒNG HỘ-BẢO HỘ
- 4. LỌ NHỰA CHAI NHỰA
- 5.VẬT TƯ XÉT NGHIỆM
- 7. SPA VẬT TƯ Y TẾ
- 8. ỐNG NGHIỆM BD USA
- 9. THIẾT BỊ Y TẾ
- 10. DỤNG CỤ ĐỰNG RÁC Y TẾ
- 11. GIA CÔNG ÉP NHỰA
- 12. DỤNG CỤ INOX-Y TẾ
- 14. VẬT TƯ Y TẾ
- 15. VẬT TƯ PAP - GPB
- 16. DỤNG CỤ PHÒNG THÍ NGHIỆM
- 18. ỐNG NGHIỆM NHỰA
- 20. ĐÁ GEL TRỮ LẠNH
- 21. VẬT TƯ PHÒNG THÍ NGHIỆM
- 22. DỤNG CỤ VỆ SINH PHÒNG THÍ NGHIỆM
- 23. THUỐC THỬ XÉT NGHIỆM
- 24. HÓA CHÂT
- 25. VẬT TƯ PRP
- 26. SẢN PHẨM GIA DỤNG
- 27. KIẾN THỨC Y HỌC
- 28. VIỆC LÀM XÉT NGHIỆM
- 29 KỸ THUẬT XÉT NGHIỆM
- 21 DỤNG CỤ THỦY TINH PYREX - MỸ
- 31. KHẨU TRANG Y TẾ
- 32 DANH SÁCH TỔNG HỢP
- 33 DỤNG CỤ Y TẾ GIA ĐÌNH
tiện ích
Chi tiết sản phẩm
Thông tin chi tiết
Bảng chuyển đổi dựa trên Factor của nhà sản xuất centronic
XÉT NGHIỆM | ĐƠN VỊ | nhập giá trị | FACTOR | kết quả | ĐƠN VỊ | FACTOR | kết quả |
GLUCOSE | mg/dl | 100 | 0.0555 | 5.55 | µmol/l | 18.02000 | 100.011 |
CHOLESTEROL | mg/dl | 200 | 0.026 | 5.2 | µmol/l | 38.66000 | 201.032 |
HDL – CHOLESTEROL | mg/dl | 50 | 0.026 | 1.3 | µmol/l | 38.66000 | 50.258 |
LDL – CHOLESTEROL | mg/dl | 110 | 0.026 | 2.86 | µmol/l | 38.66000 | 110.5676 |
TRIGLYCERIDE | mg/dl | 110 | 0.0114 | 1.254 | µmol/l | 87.50000 | 109.725 |
SGOT | U/l | 110 | 0.0167 | 1.837 | µkat/l | 60.00000 | 110.22 |
SGPT | U/l | 40 | 0.0167 | 0.668 | µkat/l | 60.00000 | 40.08 |
GGT | U/l | 110 | 0.0167 | 1.837 | µkat/l | 60.00000 | 110.22 |
UREA | mg/dl | 110 | 0.167 | 18.37 | µmol/l | 6.00600 | 110.33022 |
UREA | 20 | 0.467 | 9.34 | UREA-N (BUN) | 0 | ||
CREATININE | mg/dl | 110 | 88.4 | 9724 | µmol/l | 0.01130 | 109.8812 |
Acid Uric | mg/dl | 110 | 59.5 | 6545 | µmol/l | 0.01680 | 109.956 |
Ths. Tran Duy
CHUYỂN ĐỔI ĐƠN VỊ
Triglyceride= 875 |
Chuyển đổi đơn vị : - g/L x 1,143 = mmol/L - mmol/L x 0,875 = g/L |
Cholesterol = 387 |
Chuyển đổi đơn vị : - g/L x 2,59 = mmol/L - mmol/L x 0,387 = g/L |
- Glucose
Glucose= 180 |
Chuyển đổi đơn vị : - g/L x 5,56 = mmol/L - mmol/L x 0,18 = g/L |
Creatinine= 113 |
Chuyển đổi đơn vị : - mg/dL x 88,4 = µmol/L - µmol/L x 0,0113 = mg/dL |
Calci ( Ca ) = 40 |
Chuyển đổi đơn vị : - mg/L x 0,025 = mmol/L - mmol/L x 40 = mg/L |
Xem tiếp Hóa sinh Lâm sàng
Sản phẩm cùng loại
Môi trường VTM
Giá: 80,000 VNĐChi tiết
ỐNG NGHIỆM 5 ML CÓ NẮP CÓ NHÃN HTM
Giá: 340 VNĐChi tiết
PRP PLATELET RICH PLASMA
Giá: Liên hệChi tiết
ong nghiem chimigly
Giá: Liên hệChi tiết
KỸ THUẬT XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC
Giá: Liên hệChi tiết